biên chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên chế+ verb
- To organize the staff of
+ noun
- Personnel, staff
- đưa vào biên chế
to put on the regular staff, to make (someone) a regular member of the personnel
- giảm biên chế
to cut down the staff of
- đưa vào biên chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên chế"
Lượt xem: 690